Từ "trứng cá" trong tiếng Việt thường được hiểu là một loại mụn nhỏ, có thể xuất hiện trên da mặt, đặc biệt là ở vùng trán, mũi và cằm. Đây là một vấn đề phổ biến mà nhiều người gặp phải, đặc biệt là trong độ tuổi dạy thì hoặc khi có sự thay đổi hormone.
Định nghĩa:
Trứng cá: Là những mụn nhỏ lấm tấm, thường có màu đỏ hoặc trắng, thường xuất hiện do sự tắc nghẽn của lỗ chân lông, bụi bẩn và dầu thừa trên da.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Mụn trứng cá: Đây là cách gọi khác của "trứng cá", nhưng từ này thường được sử dụng nhiều hơn khi nói về tình trạng mụn cụ thể.
Trứng cá bọc: Là loại mụn trứng cá lớn, có thể gây đau và viêm.
Trứng cá đầu đen: Là loại mụn trứng cá không viêm, có đầu màu đen do chất nhờn bị oxy hóa.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Mụn: Là từ chung để chỉ các loại mụn trên da, không chỉ riêng trứng cá.
Mụn nhọt: Là loại mụn viêm, thường lớn hơn và có thể gây đau.
Da dầu: Loại da có xu hướng sản xuất nhiều dầu, dễ gây ra trứng cá.
Chú ý:
Trứng cá thường gặp nhiều ở thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể xuất hiện ở người lớn do stress, chế độ ăn uống không hợp lý, hoặc thay đổi hormone.
Việc chăm sóc da đúng cách có thể giúp giảm thiểu tình trạng trứng cá.