Characters remaining: 500/500
Translation

trứng cá

Academic
Friendly

Từ "trứng cá" trong tiếng Việt thường được hiểu một loại mụn nhỏ, có thể xuất hiện trên da mặt, đặc biệt vùng trán, mũi cằm. Đây một vấn đề phổ biến nhiều người gặp phải, đặc biệt trong độ tuổi dạy thì hoặc khi sự thay đổi hormone.

Định nghĩa:
  • Trứng cá: những mụn nhỏ lấm tấm, thường màu đỏ hoặc trắng, thường xuất hiện do sự tắc nghẽn của lỗ chân lông, bụi bẩn dầu thừa trên da.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi bị trứng cá trên mặt, nên tôi phải chăm sóc da cẩn thận hơn."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù tôi đã sử dụng nhiều sản phẩm trị mụn, nhưng trứng cá vẫn xuất hiện đều đặn trên da tôi."
Các biến thể của từ:
  • Mụn trứng cá: Đây cách gọi khác của "trứng cá", nhưng từ này thường được sử dụng nhiều hơn khi nói về tình trạng mụn cụ thể.
  • Trứng cá bọc: loại mụn trứng cá lớn, có thể gây đau viêm.
  • Trứng cá đầu đen: loại mụn trứng cá không viêm, đầu màu đen do chất nhờn bị oxy hóa.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Mụn: từ chung để chỉ các loại mụn trên da, không chỉ riêng trứng cá.
  • Mụn nhọt: loại mụn viêm, thường lớn hơn có thể gây đau.
  • Da dầu: Loại da xu hướng sản xuất nhiều dầu, dễ gây ra trứng cá.
Chú ý:
  • Trứng cá thường gặp nhiềuthanh thiếu niên, nhưng cũng có thể xuất hiệnngười lớn do stress, chế độ ăn uống không hợp lý, hoặc thay đổi hormone.
  • Việc chăm sóc da đúng cách có thể giúp giảm thiểu tình trạng trứng cá.
  1. Mụn nhỏ lấm tấm thường mọc trên da mặt người.

Comments and discussion on the word "trứng cá"